êt
STT | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thăm dò | ||||||
2 | |||||||
3 | |||||||
STT | KHÁCH HÀNG | ĐIỂM CHẠM KH | DOANH NGHIỆP | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Thăm dò | Biết được thông tin thông qua quảng cáo, giới thiệu | Biết | Thông qua content | Marketing |
Tìm và kiểm chứng thông tin | Thích | Vì lợi ích | |||
2 | Tin tưởng mua hàng | Tiếp cận và đặt câu hỏi để nắm thêm thông tin | Tin | Vì những kiểm chứng/chứng thực | Sales |
Đặt hàng và nhận hàng | Mua | Vì có nhu cầu | |||
3 | Quảng bá | Cảm nhận được chất lượng tốt, và truyền miệng cho người thân quen | Giới thiệu | Vì chất lượng tốt, mong muốn người thân cũng nhận được điều đó | Dịch vụ khách hàng |
Nhận được những lợi ích vượt trội, và muốn nhiều người được sử dụng sản phẩm | Quảng bá | Vì muốn tạo giá trị, muốn được ghi nhận, tôn vinh, muốn bảo vệ những người thân khỏi sản phẩm không tốt |
Bình luận mới